--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sòm sọm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sòm sọm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòm sọm
+
xem sọm (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòm sọm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sòm sọm"
:
sâm sẩm
sầm sầm
sòm sọm
sóm sém
sọm sẹm
sơm sớm
Những từ có chứa
"sòm sọm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
obstreperous
obstreperousness
charivari
kick-up
jangle
vociferous
rowdy
blare
row
bobbery
more...
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
sòm sọm
:
xem sọm (láy)
+
mọt già
:
Veteran extortioner of a district chief
+
dắt dây
:
Lead tọVấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khácThis question will lead to series of others
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb